Tiếng Trung giản thể

茧子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茧子

  1. vết chai
    jiǎnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脚掌上的茧子
jiǎozhǎng shàng de jiǎnzǐ
một vết chai trên đế
耳朵都快生茧子了
ěrduǒ dū kuài shēng jiǎnzǐ le
sẽ sớm có vết chai trên tai
长茧子的手
cháng jiǎnzǐ de shǒu
bàn tay nhẫn tâm
磨出茧子
mó chū jiǎnzǐ
để có được một vết chai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc