Trang chủ>茴香豆

Tiếng Trung giản thể

茴香豆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茴香豆

  1. hạt đậu hồi
    huíxiāngdòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盐水煮茴香豆
yán shuǐzhǔ huíxiāngdòu
nước muối đun sôi hạt đậu
妈妈菜买了茴香豆给爸爸做下酒
māmā cài mǎi le huíxiāngdòu gěi bàbà zuò xiàjiǔ
Mẹ đã mua một ít hạt đậu hồi để bố uống rượu
好吃的茴香豆
hǎochīde huíxiāngdòu
hạt đậu hồi ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc