Tiếng Trung giản thể

茶具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶具

  1. bộ trà
    chájù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茶具文物馆
chájù wénwù guǎn
bảo tàng đồ trà
陶瓷茶具
táocí chájù
bộ ấm trà gốm sứ
精致的茶具
jīngzhìde chájù
bộ ấm trà tinh tế
一套茶具
yītào chájù
bộ trà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc