Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
茶具
Tiếng Trung giản thể
茶具
Thêm vào danh sách từ
bộ trà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 茶具
bộ trà
chájù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
茶具文物馆
chájù wénwù guǎn
bảo tàng đồ trà
陶瓷茶具
táocí chájù
bộ ấm trà gốm sứ
精致的茶具
jīngzhìde chájù
bộ ấm trà tinh tế
一套茶具
yītào chájù
bộ trà
Các ký tự liên quan
茶
具
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc