Tiếng Trung giản thể

茶几

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶几

  1. bàn trà
    chájī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙发靠近茶几
shāfā kàojìn chájī
ghế sô pha gần bàn trà
客厅里有一张茶几
kètīng lǐ yǒu yīzhāng chájī
có một bàn trà trong phòng khách
茶几上放了报纸和书
chájī shàng fàng le bàozhǐ hé shū
đây là báo và sách trên bàn trà
精致的茶几
jīngzhìde chájī
bàn trà tinh tế
茶几布
chájī bù
vải trà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc