Tiếng Trung giản thể
茶几
Thứ tự nét
Ví dụ câu
沙发靠近茶几
shāfā kàojìn chájī
ghế sô pha gần bàn trà
客厅里有一张茶几
kètīng lǐ yǒu yīzhāng chájī
có một bàn trà trong phòng khách
茶几上放了报纸和书
chájī shàng fàng le bàozhǐ hé shū
đây là báo và sách trên bàn trà
精致的茶几
jīngzhìde chájī
bàn trà tinh tế
茶几布
chájī bù
vải trà