Tiếng Trung giản thể

茶匙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶匙

  1. muỗng cà phê
    cháchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用茶匙轻轻敲打蛋壳
yòngchá chí qīngqīng qiāodǎ dànké
gõ nhẹ vào vỏ trứng bằng thìa cà phê
半茶匙
bàn cháchí
nửa thìa cà phê
用茶匙搅搅
yòngchá chíjiǎojiǎo
khuấy với một muỗng cà phê
加一小茶匙糖
jiā yī xiǎo cháchí táng
để thêm một muỗng cà phê đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc