Tiếng Trung giản thể
茶匙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用茶匙轻轻敲打蛋壳
yòngchá chí qīngqīng qiāodǎ dànké
gõ nhẹ vào vỏ trứng bằng thìa cà phê
半茶匙
bàn cháchí
nửa thìa cà phê
用茶匙搅搅
yòngchá chíjiǎojiǎo
khuấy với một muỗng cà phê
加一小茶匙糖
jiā yī xiǎo cháchí táng
để thêm một muỗng cà phê đường