茶叶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶叶

  1. Lá trà
    cháyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茶叶加工和销售
cháyè jiāgōng hé xiāoshòu
chế biến và bán lá chè
放进茶叶
fàngjìn cháyè
thêm lá trà
出口茶叶和棉花
chūkǒu cháyè hé miánhuā
xuất khẩu chè và bông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc