Tiếng Trung giản thể

茶壶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶壶

  1. ấm trà
    cháhú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电茶壶
diàn cháhú
bình trà điện
茶壶把
cháhú bǎ
tay cầm ấm trà
打掉茶壶嘴
dǎdiào cháhú zuǐ
đánh bật vòi ấm trà
茶壶盖
cháhú gài
nắp ấm trà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc