Tiếng Trung giản thể

茶房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶房

  1. quán trà
    cháfáng
  2. người phục vụ, người quản lý
    cháfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狭小的茶房
xiáxiǎode cháfáng
quán trà nhỏ
在茶房打杂
zài cháfáng dǎzá
làm việc ở quán trà
搭建茶房
dājiàn cháfáng
xây một quán trà
茶房衣服
cháfáng yīfú
quần áo của người phục vụ
那位茶房
nà wèi cháfáng
người phục vụ đó
茶房认出了我
cháfáng rènchū le wǒ
người phục vụ biết tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc