Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
茶碗
Tiếng Trung giản thể
茶碗
Thêm vào danh sách từ
tách trà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 茶碗
tách trà
cháwǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
茶碗缺了个口儿
cháwǎn quē le gè kǒu ér
vành tách trà bị mẻ
桌子上摆着茶碗
zhuōzǐ shàng bǎi zháo cháwǎn
có bát trà trên bàn
Các ký tự liên quan
茶
碗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc