Tiếng Trung giản thể

茶碗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 茶碗

  1. tách trà
    cháwǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茶碗缺了个口儿
cháwǎn quē le gè kǒu ér
vành tách trà bị mẻ
桌子上摆着茶碗
zhuōzǐ shàng bǎi zháo cháwǎn
có bát trà trên bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc