Tiếng Trung giản thể
草丛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
兔子躲在高高的草丛中
tùzǐ duǒ zài gāogāo de cǎocóng zhōng
thỏ trốn trong đám cỏ cao
松鼠把壳果往草丛里收藏
sōngshǔ bǎ kéguǒwǎng cǎocóng lǐ shōucáng
con sóc thu thập các loại hạt trên cỏ
蹲踞在草丛中
dūnjù zài cǎocóng zhōng
cúi xuống cỏ