Tiếng Trung giản thể

草丛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草丛

  1. cỏ mọc dày
    cǎocóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兔子躲在高高的草丛中
tùzǐ duǒ zài gāogāo de cǎocóng zhōng
thỏ trốn trong đám cỏ cao
松鼠把壳果往草丛里收藏
sōngshǔ bǎ kéguǒwǎng cǎocóng lǐ shōucáng
con sóc thu thập các loại hạt trên cỏ
蹲踞在草丛中
dūnjù zài cǎocóng zhōng
cúi xuống cỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc