草地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草地

  1. đồng cỏ, đồng cỏ
    cǎodì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一片
yīpiàn
đồng cỏ
青草地
qīngcǎodì
thảm cỏ xanh
躺在草地上
tǎngzài cǎodì shàng
nằm trên bãi cỏ
践踏草地
jiàntà cǎodì
giẫm cỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc