Tiếng Trung giản thể

草头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草头

  1. "cỏ" cấp tiến
    cǎotóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

草头是怎么来的?
cǎo tóu shì zěnme lái de ?
gốc "cỏ" đã xuất hiện như thế nào?
草头寓意
cǎo tóu yùyì
một ý nghĩa ngụ ý của một gốc "cỏ"
带草头的字
dài cǎo tóu de zì
một nhân vật có gốc rễ "cỏ"

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc