Tiếng Trung giản thể

草房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草房

  1. nhà tranh đã lợp mái
    cǎofáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摇摇欲坠的旧草房
yáoyáoyùzhuì de jiù cǎofáng
ngôi nhà cũ dột nát mái tranh
干草房
gān cǎofáng
gác xép cỏ khô
草房顶
cǎofáng dǐng
mái tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc