Tiếng Trung giản thể

草根

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草根

  1. rễ cỏ
    cǎogēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃草根
chī cǎogēn
ăn rễ cỏ
草根多的土
cǎogēn duō de tǔ
nền đất ẩm ướt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc