Tiếng Trung giản thể

草药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草药

  1. thảo dược
    cǎoyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

草药酒
cǎoyào jiǔ
cồn thảo dược
草药店
cǎoyào diàn
tiệm thảo mộc
采集草药
cǎijí cǎoyào
thu thập các loại thảo mộc
三包草药
sānbāo cǎoyào
ba gói thuốc thảo dược
草药膏
cǎoyào gāo
dầu dưỡng thảo dược
这种草药很难得
zhèzhǒng cǎoyào hěnnándé
loại thảo dược này khó kiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc