Tiếng Trung giản thể
草药
Thứ tự nét
Ví dụ câu
草药酒
cǎoyào jiǔ
cồn thảo dược
草药店
cǎoyào diàn
tiệm thảo mộc
采集草药
cǎijí cǎoyào
thu thập các loại thảo mộc
三包草药
sānbāo cǎoyào
ba gói thuốc thảo dược
草药膏
cǎoyào gāo
dầu dưỡng thảo dược
这种草药很难得
zhèzhǒng cǎoyào hěnnándé
loại thảo dược này khó kiếm