Tiếng Trung giản thể

草莓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 草莓

  1. dâu
    cǎoméi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

草莓奶昔
cǎoméi nǎixī
dâu tây sữa lắc
新鲜的草莓
xīnxiānde cǎoméi
những trái dâu tây tươi
草莓园
cǎoméi yuán
vườn dâu tây
草莓酱
cǎoméijiàng
mứt dâu tây
在草莓上撒点糖
zài cǎoméi shàng sā diǎn táng
rắc dâu tây với đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc