Tiếng Trung giản thể
荒岛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
经过一个荒岛
jīngguò yígè huāngdǎo
đi ngang qua một hòn đảo hoang
敌人上把他囚禁在一座荒岛
dírén shàng bǎ tā qiújìn zài yī zuò huāngdǎo
kẻ thù đã giam cầm anh ta trên một hoang đảo
来这荒岛
lái zhè huāngdǎo
đến hòn đảo hoang này
流落荒岛
liúluò huāngdǎo
mắc kẹt trên một hòn đảo hoang