Tiếng Trung giản thể

荒岛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒岛

  1. đảo hoang
    huāngdǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经过一个荒岛
jīngguò yígè huāngdǎo
đi ngang qua một hòn đảo hoang
敌人上把他囚禁在一座荒岛
dírén shàng bǎ tā qiújìn zài yī zuò huāngdǎo
kẻ thù đã giam cầm anh ta trên một hoang đảo
来这荒岛
lái zhè huāngdǎo
đến hòn đảo hoang này
流落荒岛
liúluò huāngdǎo
mắc kẹt trên một hòn đảo hoang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc