Tiếng Trung giản thể
荒废
Thứ tự nét
Ví dụ câu
别荒废时间了
bié huāngfèi shíjiān le
đừng bỏ bê thời gian của bạn
不要荒废了学业
búyào huāngfèi le xuéyè
đừng lãng phí việc học của bạn
荒废业务
huāngfèi yèwù
để điều hành mọi thứ
荒废学业
huāngfèi xuéyè
bỏ bê việc học của một người