Tiếng Trung giản thể

荒废

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒废

  1. bỏ bê, không tập luyện
    huāngfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别荒废时间了
bié huāngfèi shíjiān le
đừng bỏ bê thời gian của bạn
不要荒废了学业
búyào huāngfèi le xuéyè
đừng lãng phí việc học của bạn
荒废业务
huāngfèi yèwù
để điều hành mọi thứ
荒废学业
huāngfèi xuéyè
bỏ bê việc học của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc