Tiếng Trung giản thể

荒疏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒疏

  1. được ra ngoài thực hành
    huāngshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我打网球技术已荒疏了
wǒ dǎ wǎngqiú jìshù yǐ huāngshū le
kỹ thuật quần vợt của tôi đã hoàn toàn bị rỉ sét
她对唱歌荒疏了
tā duì chànggē huāngshū le
cô ấy đã mất tập hát
我已荒疏英语了
wǒ yǐ huāngshū yīngyǔ le
Tôi không thực hành tiếng anh
他荒疏了他的专业
tā huāngshū le tā de zhuānyè
anh ấy đã từ bỏ nghề nghiệp của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc