Tiếng Trung giản thể

荔枝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荔枝

  1. quả vải
    lìzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

荔枝树
lìzhī shù
cây vải
荔枝酒
lìzhī jiǔ
rượu vải
干荔枝
gān lìzhī
vải khô
糖水荔枝
tángshuǐ lìzhī
trái vải trong xi-rô
荔枝产于广东
lìzhī chǎn yú guǎngdōng
vải được sản xuất ở tỉnh Quảng Đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc