Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
荡涤
Tiếng Trung giản thể
荡涤
Thêm vào danh sách từ
để làm sáng tỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 荡涤
để làm sáng tỏ
dàngdí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
荡涤污泥浊水
dàngdí wūnízhuóshuǐ
dọn dẹp rác rưởi
荡涤我心灵上的尘泥
dàngdí wǒ xīnlíng shàng de chénní
rửa sạch bụi bẩn trong tâm hồn tôi
净化荡涤
jìnghuà dàngdí
làm sạch hoàn toàn
荡涤黑暗
dàngdí hēiàn
xóa bỏ bóng tối
Các ký tự liên quan
荡
涤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc