Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荡

  1. lung lay
    dàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

荡秋千
dàngqiūqiān
lung lay
飘荡的小船
piāodàng de xiǎochuán
thuyền nổi
悠悠荡荡
yōuyōudàngdàng
nổi về
荡气回肠
dàngqìhuícháng
rất cảm động
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc