Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
荧光屏
Tiếng Trung giản thể
荧光屏
Thêm vào danh sách từ
Màn hình TV
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 荧光屏
Màn hình TV
yíngguāngpíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
半透明荧光屏
bàntòumíng yíngguāngpíng
màn hình mờ
黑白荧光屏
hēibái yíngguāngpíng
màn hình TV đen trắng
彩色荧光屏
cǎisè yíngguāngpíng
màn hình TV màu
荧光屏亮度
yíngguāngpíng liàngdù
độ sáng màn hình
Các ký tự liên quan
荧
光
屏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc