Trang chủ>荧光屏

Tiếng Trung giản thể

荧光屏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荧光屏

  1. Màn hình TV
    yíngguāngpíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半透明荧光屏
bàntòumíng yíngguāngpíng
màn hình mờ
黑白荧光屏
hēibái yíngguāngpíng
màn hình TV đen trắng
彩色荧光屏
cǎisè yíngguāngpíng
màn hình TV màu
荧光屏亮度
yíngguāngpíng liàngdù
độ sáng màn hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc