Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
药丸
Tiếng Trung giản thể
药丸
Thêm vào danh sách từ
Viên thuốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 药丸
Viên thuốc
yàowán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
药丸挂了一层糖衣
yàowán guà le yīcéng tángyī
viên thuốc được phủ một lớp đường
吃药丸
chī yàowán
uống một viên thuốc
药丸盒
yàowán hé
hộp đựng thuốc
一粒药丸
yī lì yàowán
viên thuốc
Các ký tự liên quan
药
丸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc