Tiếng Trung giản thể

药丸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药丸

  1. Viên thuốc
    yàowán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

药丸挂了一层糖衣
yàowán guà le yīcéng tángyī
viên thuốc được phủ một lớp đường
吃药丸
chī yàowán
uống một viên thuốc
药丸盒
yàowán hé
hộp đựng thuốc
一粒药丸
yī lì yàowán
viên thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc