Trang chủ>药剂士

Tiếng Trung giản thể

药剂士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药剂士

  1. dược sĩ
    yàojìshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这位药剂师相当出色
zhèwèi yàojìshī xiāngdāng chūsè
dược sĩ này rất tốt
药剂师配好一服草药
yàojìshī pèi hǎo yīfù cǎoyào
dược sĩ chuẩn bị một loại thuốc thảo dược
临床药剂师
línchuáng yàojìshī
dược sĩ lâm sàng
药剂师配好药交给病人
yàojìshī pèi hǎo yào jiāogěi bìngrén
dược sĩ cấp phát thuốc cho bệnh nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc