Trang chủ>药剂师

Tiếng Trung giản thể

药剂师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药剂师

  1. dược sĩ
    yàojìshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

药剂师配错了药
yàojìshī pèicuò le yào
dược sĩ pha nhầm thuốc
询问药剂师
xúnwèn yàojìshī
hỏi dược sĩ
我的父亲是药剂师
wǒ de fùqīn shì yàojìshī
bố tôi là dược sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc