Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
药品
New HSK 6
药品
Thêm vào danh sách từ
thuốc, thuốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 药品
thuốc, thuốc
yàopǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
药品终端市场
yàopǐn zhōngduān shìchǎng
thị trường đầu cuối dược phẩm
药品价格政策
yàopǐn jiàgézhèngcè
chính sách giá thuốc
饮用水和药品
yǐnyòngshuǐ hé yàopǐn
nước uống và thuốc
Các ký tự liên quan
药
品
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc