药品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药品

  1. thuốc, thuốc
    yàopǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

药品终端市场
yàopǐn zhōngduān shìchǎng
thị trường đầu cuối dược phẩm
药品价格政策
yàopǐn jiàgézhèngcè
chính sách giá thuốc
饮用水和药品
yǐnyòngshuǐ hé yàopǐn
nước uống và thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc