药店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药店

  1. tiệm thuốc
    yàodiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回家时顺便去药店一趟
huíjiā shí shùnbiàn qù yàodiàn yītàng
đi đến hiệu thuốc trên đường về nhà
传统药店
chuántǒng yàodiàn
hiệu thuốc cổ truyền
一家二十四小时的药店
yījiā èrshísìxiǎoshí de yàodiàn
Hiệu thuốc 24 giờ
兽医药店
shòuyī yàodiàn
thuốc thú y
连锁药店
liánsuǒ yàodiàn
chuỗi nhà hóa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc