Tiếng Trung giản thể

药房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药房

  1. tiệm thuốc
    yàofáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

药房在哪里?
yàofáng zài nǎlǐ ?
hiệu thuốc ở đâu?
乡村药房
xiāngcūn yàofáng
hiệu thuốc nông thôn
去药房取药
qù yàofáng qǔ yào
đi đến hiệu thuốc để lấy thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc