Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
药片
New HSK 2
药片
Thêm vào danh sách từ
Viên thuốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 药片
Viên thuốc
yàopiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
减肥药片
jiǎnféi yàopiàn
thuốc giảm cân
开始服用药片
kāishǐ fúyòng yàopiàn
bắt đầu uống thuốc
把药片放进温水中溶化
bǎ yàopiàn fàngjìn wēnshuǐ zhōng rónghuà
để hòa tan viên thuốc trong nước ấm
蓝色小药片
lánsè xiǎo yàopiàn
một viên nhỏ màu xanh lam
Các ký tự liên quan
药
片
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc