药物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药物

  1. tiệm thuốc
    yàowù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每种药物有副作用
měizhǒng yàowù yǒu fùzuòyòng
mọi loại thuốc đều có tác dụng phụ
一种用来刺激中枢神经系统的药物
yīzhǒng yònglái cìjī zhōngshūshénjīngxìtǒng de yàowù
một loại thuốc được sử dụng như một chất kích thích hệ thần kinh trung ương
需要治疗或药物
xūyào zhìliáo huò yàowù
yêu cầu chăm sóc sức khỏe hoặc thuốc men
降压药物
jiàngyā yàowù
thuốc điều trị tăng huyết áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc