Tiếng Trung giản thể
药粉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你必须服药粉了
nǐ bìxū fúyào fěn le
bạn phải lấy bột
用一袋药粉配制农药溶液
yòng yīdài yàofěn pèizhì nóngyào róngyè
để chuẩn bị một dung dịch thuốc trừ sâu với một túi bột
医生给我开了药粉
yīshēng gěi wǒ kāi le yàofěn
bác sĩ kê cho tôi một loại bột
把药粉用水化开
bǎ yàofěn yòng shuǐhuà kāi
để hòa tan bột với nước