Tiếng Trung giản thể

药粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药粉

  1. thuốc bột
    yàofěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你必须服药粉了
nǐ bìxū fúyào fěn le
bạn phải lấy bột
用一袋药粉配制农药溶液
yòng yīdài yàofěn pèizhì nóngyào róngyè
để chuẩn bị một dung dịch thuốc trừ sâu với một túi bột
医生给我开了药粉
yīshēng gěi wǒ kāi le yàofěn
bác sĩ kê cho tôi một loại bột
把药粉用水化开
bǎ yàofěn yòng shuǐhuà kāi
để hòa tan bột với nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc