Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
药膏
Tiếng Trung giản thể
药膏
Thêm vào danh sách từ
thuốc mỡ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 药膏
thuốc mỡ
yàogāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给自己身上抹药膏
gěi zìjǐ shēnshàng mǒ yàogāo
bôi thuốc mỡ cho chính mình
外用药膏
wàiyòng yàogāo
thuốc bôi
一盒药膏
yīhé yàogāo
một hộp thuốc mỡ
Các ký tự liên quan
药
膏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc