Tiếng Trung giản thể

药膏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药膏

  1. thuốc mỡ
    yàogāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给自己身上抹药膏
gěi zìjǐ shēnshàng mǒ yàogāo
bôi thuốc mỡ cho chính mình
外用药膏
wàiyòng yàogāo
thuốc bôi
一盒药膏
yīhé yàogāo
một hộp thuốc mỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc