Tiếng Trung giản thể

药铺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 药铺

  1. cửa hàng thuốc nam
    yàopù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们个就是小药铺
wǒmen gè jiùshì xiǎo yàopù
chúng tôi chỉ là một hiệu thuốc nhỏ
经营一家药铺
jīngyíng yījiā yàopù
điều hành một hiệu thuốc
药铺中
yàopù zhōng
hiệu thuốc đông y

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc