Trang chủ>莎士比亚

Tiếng Trung giản thể

莎士比亚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 莎士比亚

  1. William Shakespeare
    Shāshìbǐyǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他简直像莎士比亚
tā jiǎnzhí xiàng suōshìbǐyà
anh ấy giống như William Shakespeare
莎士比亚的剧本
suōshìbǐyà de jùběn
Vở kịch của William Shakespeare
莎士比亚剧院
suōshìbǐyà jùyuàn
Nhà hát Shakespeare

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc