Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
莫斯科
Tiếng Trung giản thể
莫斯科
Thêm vào danh sách từ
Matxcova
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 莫斯科
Matxcova
Mòsīkē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我去过莫斯科
wǒ qùguò mòsīkē
Tôi đã đến Moscow
在莫斯科停留
zài mòsīkē tíngliú
dừng lại ở Moscow
莫斯科人
mòsīkē rén
Muscovite
莫斯科河
mòsīkē hé
Sông Moscow
Các ký tự liên quan
莫
斯
科
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc