Trang chủ>莫斯科

Tiếng Trung giản thể

莫斯科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 莫斯科

  1. Matxcova
    Mòsīkē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我去过莫斯科
wǒ qùguò mòsīkē
Tôi đã đến Moscow
在莫斯科停留
zài mòsīkē tíngliú
dừng lại ở Moscow
莫斯科人
mòsīkē rén
Muscovite
莫斯科河
mòsīkē hé
Sông Moscow

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc