Trang chủ>莫须有

Tiếng Trung giản thể

莫须有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 莫须有

  1. không có căn cứ
    mòxūyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

莫须有的爱
mòxūyǒu de ài
tình yêu vô căn cứ
以莫须有的罪名被捕
yǐ mòxūyǒu de zuìmíng bèibǔ
bị bắt vì những cáo buộc vô căn cứ
莫须有的指控
mòxūyǒu de zhǐkòng
lời buộc tội xa vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc