获奖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 获奖

  1. được thưởng
    huòjiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展出获奖产品
zhǎnchū huòjiǎng chǎnpǐn
trưng bày các sản phẩm được thưởng
获奖纪录片
huòjiǎng jìlùpiàn
bộ phim tài liệu được trao giải
获奖十万美元
huòjiǎng shíwàn měiyuán
được thưởng một trăm nghìn đô la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc