Tiếng Trung giản thể

莼菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 莼菜

  1. tấm chắn nước
    chúncài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

莼菜的嫩叶
chúncài de nènyè
chồi non của lá chắn nước
莼菜汤
chúncài tāng
canh lá chắn nước
种植莼菜
zhòngzhí chúncài
trồng lá chắn nước
新鲜的莼菜
xīnxiānde chúncài
tấm chắn nước ngọt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc