Tiếng Trung giản thể

莽莽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 莽莽

  1. bao la
    mǎngmǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

莽莽的大海
mǎngmǎng de dàhǎi
đại dương vô tận
莽莽群山
mǎngmǎng qúnshān
núi vô tận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc