Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
莽莽
Tiếng Trung giản thể
莽莽
Thêm vào danh sách từ
bao la
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 莽莽
bao la
mǎngmǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
莽莽的大海
mǎngmǎng de dàhǎi
đại dương vô tận
莽莽群山
mǎngmǎng qúnshān
núi vô tận
Các ký tự liên quan
莽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc