Tiếng Trung giản thể

菜名

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菜名

  1. tên món ăn
    càimíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中餐菜名的英译
zhōngcān cài míng de yīngyì
bản dịch tên các món ăn Trung Quốc
他最爱吃的菜名
tā zuìài chī de cài míng
những món ăn yêu thích của anh ấy
有特色的菜名
yǒu tèsè de cài míng
tên của tất cả các món ăn đặc biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc