Tiếng Trung giản thể

菜圃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菜圃

  1. vườn rau
    càipǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他有一块菜圃
tā yǒu yīkuài càipǔ
anh ấy có một luống rau
这些拔来的洋葱是从我家后院菜圃里
zhèixiē bá lái de yángcōng shì cóng wǒjiā hòuyuàn càipǔ lǐ
những củ hành này là từ khu vườn ở sân sau của tôi
他的菜圃种有胡萝卜
tā de càipǔ zhǒng yǒu húluóbo
anh ấy trồng cà rốt trong vườn rau của mình
开辟一小块菜圃
kāipì yī xiǎokuài càipǔ
để thiết lập một luống rau nhỏ
菜圃面积
càipǔ miànjī
khu vực luống rau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc