Tiếng Trung giản thể
菜谱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我从来不会看菜谱
wǒ cónglái búhuì kàn càipǔ
Tôi chưa bao giờ đọc công thức nấu ăn
这个菜谱有些过时了
zhègè càipǔ yǒuxiē guòshí le
công thức này hơi lỗi thời
菜谱分成几个部分
càipǔ fēnchéng jǐgè bùfèn
công thức được chia thành nhiều phần