Tiếng Trung giản thể

菜谱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菜谱

  1. thực đơn
    càipǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我从来不会看菜谱
wǒ cónglái búhuì kàn càipǔ
Tôi chưa bao giờ đọc công thức nấu ăn
这个菜谱有些过时了
zhègè càipǔ yǒuxiē guòshí le
công thức này hơi lỗi thời
菜谱分成几个部分
càipǔ fēnchéng jǐgè bùfèn
công thức được chia thành nhiều phần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc