Tiếng Trung giản thể

菠萝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 菠萝

  1. Trái dứa
    bōluó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我最喜欢的水果是菠萝
wǒ zuìxǐhuān de shuǐguǒ shì bōluó
trái cây yêu thích của tôi là dứa
菠萝尝起来很酸
bōluó cháng qǐlái hěnsuān
dứa có vị rất chua
糖水菠萝
tángshuǐ bōluó
dứa trong xi-rô
菠萝干
bōluó gān
dứa khô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc