Tiếng Trung giản thể

萌动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 萌动

  1. Hãy đâm chồi
    méngdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

万物萌动
wànwù méngdòng
mọi thứ đang nảy mầm
在心里萌动
zàixīn lǐ méngdòng
nảy mầm trong trái tim
萌动待时
méngdòng dài shí
chờ đợi sự chớm nở
春意萌动
chūnyì méngdòng
mùa xuân đang thức giấc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc