Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
萌动
Tiếng Trung giản thể
萌动
Thêm vào danh sách từ
Hãy đâm chồi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 萌动
Hãy đâm chồi
méngdòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
万物萌动
wànwù méngdòng
mọi thứ đang nảy mầm
在心里萌动
zàixīn lǐ méngdòng
nảy mầm trong trái tim
萌动待时
méngdòng dài shí
chờ đợi sự chớm nở
春意萌动
chūnyì méngdòng
mùa xuân đang thức giấc
Các ký tự liên quan
萌
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc