Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 萌

  1. chồi non
    méng
  2. dễ thương
    méng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从萌芽到开花
cóng méngyá dào kāihuā
từ chồi đến nở
萌芽
méngyá
mầm đầu tiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc