营业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营业

  1. để kinh doanh
    yíngyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

营业费用
yíngyè fèiyòng
chi phí hoạt động
正常营业
zhèngcháng yíngyè
giờ làm việc bình thường
开始营业
kāishǐ yíngyè
mở doanh nghiệp
停止营业
tíngzhǐ yíngyè
đóng cửa doanh nghiệp
营业时间
yíngyè shíjiān
giờ kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc