Tiếng Trung giản thể
营业厅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
掌上营业厅
zhǎngshàng yíngyè tīng
văn phòng ảo
网上营业厅
wǎngshàng yíngyè tīng
hội trường kinh doanh trực tuyến
手机营业厅
shǒujī yíngyè tīng
văn phòng di động (ứng dụng điện thoại di động)
电信营业厅
diànxìn yíngyè tīng
hội trường kinh doanh viễn thông