Trang chủ>营业厅

Tiếng Trung giản thể

营业厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营业厅

  1. phòng kinh doanh
    yíngyètīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掌上营业厅
zhǎngshàng yíngyè tīng
văn phòng ảo
网上营业厅
wǎngshàng yíngyè tīng
hội trường kinh doanh trực tuyến
手机营业厅
shǒujī yíngyè tīng
văn phòng di động (ứng dụng điện thoại di động)
电信营业厅
diànxìn yíngyè tīng
hội trường kinh doanh viễn thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc