Tiếng Trung giản thể
营业时间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
营业时间到晚上十点
yíngyè shíjiān dào wǎnshàng shídiǎn
mở cửa đến 10 giờ tối
营业时间很早
yíngyè shíjiān hěnzǎo
mở cửa sớm
准确的营业时间
zhǔnquède yíngyèshíjiān
giờ làm việc chính xác
调整营业时间
tiáozhěng yíngyè shíjiān
điều chỉnh giờ làm việc