Trang chủ>营业时间

Tiếng Trung giản thể

营业时间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营业时间

  1. giờ kinh doanh
    yíngyè shíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

营业时间到晚上十点
yíngyè shíjiān dào wǎnshàng shídiǎn
mở cửa đến 10 giờ tối
营业时间很早
yíngyè shíjiān hěnzǎo
mở cửa sớm
准确的营业时间
zhǔnquède yíngyèshíjiān
giờ làm việc chính xác
调整营业时间
tiáozhěng yíngyè shíjiān
điều chỉnh giờ làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc