Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营养

  1. dinh dưỡng; chất dinh dưỡng
    yíngyǎng
  2. nuôi dưỡng
    yíngyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

营养元素
yíngyǎng yuánsù
chất dinh dưỡng
富于营养
fùyú yíngyǎng
bổ dưỡng
缺乏营养
quēfá yíngyǎng
thiếu dinh dưỡng
营养价值
yíngyǎng jiàzhí
giá trị dinh dưỡng
营养霜
yíngyǎng shuāng
kem dưỡng
营养丰富的食物
yíngyǎng fēngfùde shíwù
thực phẩm bổ dưỡng
营养品
yíngyǎngpǐn
dinh dưỡng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc